1000 Đô la Canada chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang LSL theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = L12.82924 LSL
14:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 12.82924 LSL |
5 CAD | 64.14620 LSL |
10 CAD | 128.29240 LSL |
20 CAD | 256.58480 LSL |
50 CAD | 641.46200 LSL |
100 CAD | 1,282.92400 LSL |
250 CAD | 3,207.31000 LSL |
500 CAD | 6,414.62000 LSL |
1000 CAD | 12,829.24000 LSL |
2000 CAD | 25,658.48000 LSL |
5000 CAD | 64,146.20000 LSL |
10000 CAD | 128,292.40000 LSL |
lesothochuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.07795 LSL |
5 CAD | 0.38973 LSL |
10 CAD | 0.77947 LSL |
20 CAD | 1.55894 LSL |
50 CAD | 3.89735 LSL |
100 CAD | 7.79469 LSL |
250 CAD | 19.48673 LSL |
500 CAD | 38.97347 LSL |
1000 CAD | 77.94694 LSL |
2000 CAD | 155.89388 LSL |
5000 CAD | 389.73470 LSL |
10000 CAD | 779.46940 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Georgia Lari chuộc lại Zloty của Ba Lan
Krone Na Uy chuộc lại ZMW
Peso Chilê chuộc lại Lempira Honduras
Peso Mexico chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
đồng rand Nam Phi chuộc lại Lilangeni Swaziland
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Peso Dominica
GBP chuộc lại EUR
kịch Armenia chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Baht Thái chuộc lại Dinar Bahrain
người Bolivia chuộc lại Franc Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.