1000 kịch Armenia chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang BAM theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = KM0.00438 BAM
23:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.00438 BAM |
5 AMD | 0.02190 BAM |
10 AMD | 0.04380 BAM |
20 AMD | 0.08760 BAM |
50 AMD | 0.21900 BAM |
100 AMD | 0.43800 BAM |
250 AMD | 1.09500 BAM |
500 AMD | 2.19000 BAM |
1000 AMD | 4.38000 BAM |
2000 AMD | 8.76000 BAM |
5000 AMD | 21.90000 BAM |
10000 AMD | 43.80000 BAM |
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 228.31050 BAM |
5 AMD | 1,141.55251 BAM |
10 AMD | 2,283.10502 BAM |
20 AMD | 4,566.21005 BAM |
50 AMD | 11,415.52511 BAM |
100 AMD | 22,831.05023 BAM |
250 AMD | 57,077.62557 BAM |
500 AMD | 114,155.25114 BAM |
1000 AMD | 228,310.50228 BAM |
2000 AMD | 456,621.00457 BAM |
5000 AMD | 1,141,552.51142 BAM |
10000 AMD | 2,283,105.02283 BAM |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại Lempira Honduras
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại peso Philippine
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đô la Đài Loan mới
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đại tá Costa Rica chuộc lại Bảng Gibraltar
Rupee Pakistan chuộc lại Kwanza Angola
thắng chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Koruna Séc chuộc lại Bảng Gibraltar
bảng Guernsey chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.