1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang TWD theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = NT$0.76452 TWD
21:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.76452 TWD |
5 MRU | 3.82260 TWD |
10 MRU | 7.64520 TWD |
20 MRU | 15.29040 TWD |
50 MRU | 38.22600 TWD |
100 MRU | 76.45200 TWD |
250 MRU | 191.13000 TWD |
500 MRU | 382.26000 TWD |
1000 MRU | 764.52000 TWD |
2000 MRU | 1,529.04000 TWD |
5000 MRU | 3,822.60000 TWD |
10000 MRU | 7,645.20000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 1.30801 TWD |
5 MRU | 6.54005 TWD |
10 MRU | 13.08010 TWD |
20 MRU | 26.16021 TWD |
50 MRU | 65.40051 TWD |
100 MRU | 130.80103 TWD |
250 MRU | 327.00256 TWD |
500 MRU | 654.00513 TWD |
1000 MRU | 1,308.01025 TWD |
2000 MRU | 2,616.02051 TWD |
5000 MRU | 6,540.05127 TWD |
10000 MRU | 13,080.10255 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
hryvnia Ukraina chuộc lại Lev Bungari
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Guyana
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Ringgit Malaysia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Brunei chuộc lại Bảng Gibraltar
Peso của Uruguay chuộc lại Cedi Ghana
Jersey Pound chuộc lại Kwanza Angola
đồng rúp của Nga chuộc lại kịch Armenia
Đại tá Salvador chuộc lại Đô la Belize
Đô la Bermuda chuộc lại Real Brazil
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.