1000 Manat Turkmenistan chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang PYG theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = ₲2090.78571 PYG
23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 2,090.78571 PYG |
5 TMT | 10,453.92855 PYG |
10 TMT | 20,907.85710 PYG |
20 TMT | 41,815.71420 PYG |
50 TMT | 104,539.28550 PYG |
100 TMT | 209,078.57100 PYG |
250 TMT | 522,696.42750 PYG |
500 TMT | 1,045,392.85500 PYG |
1000 TMT | 2,090,785.71000 PYG |
2000 TMT | 4,181,571.42000 PYG |
5000 TMT | 10,453,928.55000 PYG |
10000 TMT | 20,907,857.10000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.00048 PYG |
5 TMT | 0.00239 PYG |
10 TMT | 0.00478 PYG |
20 TMT | 0.00957 PYG |
50 TMT | 0.02391 PYG |
100 TMT | 0.04783 PYG |
250 TMT | 0.11957 PYG |
500 TMT | 0.23914 PYG |
1000 TMT | 0.47829 PYG |
2000 TMT | 0.95658 PYG |
5000 TMT | 2.39145 PYG |
10000 TMT | 4.78289 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Dalasi, Gambia chuộc lại Franc Comorian
dirham Ma-rốc chuộc lại Lôi Rumani
som kirgyzstan chuộc lại Krone Đan Mạch
Bảng Gibraltar chuộc lại Franc Thái Bình Dương
thắng chuộc lại Guarani, Paraguay
Lôi Rumani chuộc lại Ringgit Malaysia
đô la Barbados chuộc lại Zloty của Ba Lan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Peso Mexico
Rupee Nepal chuộc lại Rial Qatar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.