1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Peso Mexico tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang MXN theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = Mex$0.45458 MXN
16:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.45458 MXN |
5 TRY | 2.27290 MXN |
10 TRY | 4.54580 MXN |
20 TRY | 9.09160 MXN |
50 TRY | 22.72900 MXN |
100 TRY | 45.45800 MXN |
250 TRY | 113.64500 MXN |
500 TRY | 227.29000 MXN |
1000 TRY | 454.58000 MXN |
2000 TRY | 909.16000 MXN |
5000 TRY | 2,272.90000 MXN |
10000 TRY | 4,545.80000 MXN |
Peso Mexicochuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 2.19983 MXN |
5 TRY | 10.99916 MXN |
10 TRY | 21.99833 MXN |
20 TRY | 43.99666 MXN |
50 TRY | 109.99164 MXN |
100 TRY | 219.98328 MXN |
250 TRY | 549.95820 MXN |
500 TRY | 1,099.91641 MXN |
1000 TRY | 2,199.83281 MXN |
2000 TRY | 4,399.66563 MXN |
5000 TRY | 10,999.16406 MXN |
10000 TRY | 21,998.32813 MXN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại người Bolivia
Krona Thụy Điển chuộc lại kịch Armenia
Rial Oman chuộc lại Baht Thái
Krone Đan Mạch chuộc lại Birr Ethiopia
hryvnia Ukraina chuộc lại Đô la Liberia
Đồng franc Rwanda chuộc lại tonga pa'anga
Metical Mozambique chuộc lại Ringgit Malaysia
Manat của Azerbaijan chuộc lại người Bolivia
som kirgyzstan chuộc lại Birr Ethiopia
Riel Campuchia chuộc lại Rafia Maldives
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.