1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang TMT theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = T0.00048 TMT
05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00048 TMT |
5 PYG | 0.00240 TMT |
10 PYG | 0.00480 TMT |
20 PYG | 0.00960 TMT |
50 PYG | 0.02400 TMT |
100 PYG | 0.04800 TMT |
250 PYG | 0.12000 TMT |
500 PYG | 0.24000 TMT |
1000 PYG | 0.48000 TMT |
2000 PYG | 0.96000 TMT |
5000 PYG | 2.40000 TMT |
10000 PYG | 4.80000 TMT |
Manat Turkmenistanchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 2,083.33333 TMT |
5 PYG | 10,416.66667 TMT |
10 PYG | 20,833.33333 TMT |
20 PYG | 41,666.66667 TMT |
50 PYG | 104,166.66667 TMT |
100 PYG | 208,333.33333 TMT |
250 PYG | 520,833.33333 TMT |
500 PYG | 1,041,666.66667 TMT |
1000 PYG | 2,083,333.33333 TMT |
2000 PYG | 4,166,666.66667 TMT |
5000 PYG | 10,416,666.66667 TMT |
10000 PYG | 20,833,333.33333 TMT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Peso Dominica
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Shilling Uganda
Rupee Pakistan chuộc lại Đại tá Salvador
Franc Guinea chuộc lại Rial Qatar
Rupee Sri Lanka chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Seychellois chuộc lại Shilling Kenya
đô la New Zealand chuộc lại goude Haiti
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Quetzal Guatemala
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Dinar Algeria
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.