Trang chủ>Zloty của Ba Lan sang ZMW, PLN sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PLN sang ZMW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pln currency flagPLN

đổi lấy

zmw currency flag ZMW

zł1.000 PLN = ZK6.45145 ZMW

00:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Zloty của Ba Lanchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN6.45145 ZMW
5 PLN32.25725 ZMW
10 PLN64.51450 ZMW
20 PLN129.02900 ZMW
50 PLN322.57250 ZMW
100 PLN645.14500 ZMW
250 PLN1,612.86250 ZMW
500 PLN3,225.72500 ZMW
1000 PLN6,451.45000 ZMW
2000 PLN12,902.90000 ZMW
5000 PLN32,257.25000 ZMW
10000 PLN64,514.50000 ZMW

ZMWchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN0.15500 ZMW
5 PLN0.77502 ZMW
10 PLN1.55004 ZMW
20 PLN3.10008 ZMW
50 PLN7.75020 ZMW
100 PLN15.50039 ZMW
250 PLN38.75098 ZMW
500 PLN77.50196 ZMW
1000 PLN155.00391 ZMW
2000 PLN310.00783 ZMW
5000 PLN775.01957 ZMW
10000 PLN1,550.03914 ZMW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Zloty của Ba Lan sang ZMW, PLN sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.