1000 Franc Comorian chuộc lại Franc CFA Trung Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang XAF theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = FCFA1.33341 XAF
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 1.33341 XAF |
5 KMF | 6.66705 XAF |
10 KMF | 13.33410 XAF |
20 KMF | 26.66820 XAF |
50 KMF | 66.67050 XAF |
100 KMF | 133.34100 XAF |
250 KMF | 333.35250 XAF |
500 KMF | 666.70500 XAF |
1000 KMF | 1,333.41000 XAF |
2000 KMF | 2,666.82000 XAF |
5000 KMF | 6,667.05000 XAF |
10000 KMF | 13,334.10000 XAF |
Franc CFA Trung Phichuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.74996 XAF |
5 KMF | 3.74978 XAF |
10 KMF | 7.49957 XAF |
20 KMF | 14.99914 XAF |
50 KMF | 37.49784 XAF |
100 KMF | 74.99569 XAF |
250 KMF | 187.48922 XAF |
500 KMF | 374.97844 XAF |
1000 KMF | 749.95688 XAF |
2000 KMF | 1,499.91375 XAF |
5000 KMF | 3,749.78439 XAF |
10000 KMF | 7,499.56877 XAF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rupee Sri Lanka
đô la Úc chuộc lại Forint Hungary
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đô la Canada
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại đô la jamaica
Kyat Myanma chuộc lại Baht Thái
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đồng franc Djibouti
Birr Ethiopia chuộc lại krona Iceland
đồng Việt Nam chuộc lại goude Haiti
Shilling Kenya chuộc lại Franc Thái Bình Dương
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.