Trang chủ>Đô la Singapore sang Đô la Quần đảo Cayman, SGD sang KYD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Singapore chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SGD sang KYD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sgd currency flagSGD

đổi lấy

kyd currency flag KYD

S$1.000 SGD = $0.63823 KYD

11:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Singaporechuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SGD0.63823 KYD
5 SGD3.19115 KYD
10 SGD6.38230 KYD
20 SGD12.76460 KYD
50 SGD31.91150 KYD
100 SGD63.82300 KYD
250 SGD159.55750 KYD
500 SGD319.11500 KYD
1000 SGD638.23000 KYD
2000 SGD1,276.46000 KYD
5000 SGD3,191.15000 KYD
10000 SGD6,382.30000 KYD

Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiĐô la SingaporeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SGD1.56683 KYD
5 SGD7.83417 KYD
10 SGD15.66833 KYD
20 SGD31.33667 KYD
50 SGD78.34166 KYD
100 SGD156.68333 KYD
250 SGD391.70832 KYD
500 SGD783.41664 KYD
1000 SGD1,566.83327 KYD
2000 SGD3,133.66655 KYD
5000 SGD7,834.16637 KYD
10000 SGD15,668.33273 KYD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Singapore sang Đô la Quần đảo Cayman, SGD sang KYD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.