1000 Tugrik Mông Cổ chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MNT sang PHP theo tỷ giá thực tế
₮1.000 MNT = ₱0.01589 PHP
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tugrik Mông Cổchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 0.01589 PHP |
5 MNT | 0.07945 PHP |
10 MNT | 0.15890 PHP |
20 MNT | 0.31780 PHP |
50 MNT | 0.79450 PHP |
100 MNT | 1.58900 PHP |
250 MNT | 3.97250 PHP |
500 MNT | 7.94500 PHP |
1000 MNT | 15.89000 PHP |
2000 MNT | 31.78000 PHP |
5000 MNT | 79.45000 PHP |
10000 MNT | 158.90000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 62.93266 PHP |
5 MNT | 314.66331 PHP |
10 MNT | 629.32662 PHP |
20 MNT | 1,258.65324 PHP |
50 MNT | 3,146.63310 PHP |
100 MNT | 6,293.26621 PHP |
250 MNT | 15,733.16551 PHP |
500 MNT | 31,466.33103 PHP |
1000 MNT | 62,932.66205 PHP |
2000 MNT | 125,865.32410 PHP |
5000 MNT | 314,663.31026 PHP |
10000 MNT | 629,326.62052 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại Ariary Madagascar
Đô la Bermuda chuộc lại EUR
đô la Úc chuộc lại Kuna Croatia
kịch Armenia chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đô la Belize chuộc lại Peso Chilê
đô la đông caribe chuộc lại Đô la Brunei
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Peso Dominica
Som Uzbekistan chuộc lại Đô la Namibia
nhân dân tệ chuộc lại Lempira Honduras
Kina Papua New Guinea chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.