Trang chủ>Franc Comorian sang đồng rúp của Nga, KMF sang RUB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại đồng rúp của Nga tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang RUB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

rub currency flag RUB

CF1.000 KMF = руб0.19353 RUB

18:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.19353 RUB
5 KMF0.96765 RUB
10 KMF1.93530 RUB
20 KMF3.87060 RUB
50 KMF9.67650 RUB
100 KMF19.35300 RUB
250 KMF48.38250 RUB
500 KMF96.76500 RUB
1000 KMF193.53000 RUB
2000 KMF387.06000 RUB
5000 KMF967.65000 RUB
10000 KMF1,935.30000 RUB

đồng rúp của Ngachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF5.16716 RUB
5 KMF25.83579 RUB
10 KMF51.67158 RUB
20 KMF103.34315 RUB
50 KMF258.35788 RUB
100 KMF516.71575 RUB
250 KMF1,291.78939 RUB
500 KMF2,583.57877 RUB
1000 KMF5,167.15755 RUB
2000 KMF10,334.31509 RUB
5000 KMF25,835.78773 RUB
10000 KMF51,671.57547 RUB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang đồng rúp của Nga, KMF sang RUB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.