1000 Franc Comorian chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang ANG theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = ƒ0.00425 ANG
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiGuilder Antilles của Hà LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.00425 ANG |
5 KMF | 0.02125 ANG |
10 KMF | 0.04250 ANG |
20 KMF | 0.08500 ANG |
50 KMF | 0.21250 ANG |
100 KMF | 0.42500 ANG |
250 KMF | 1.06250 ANG |
500 KMF | 2.12500 ANG |
1000 KMF | 4.25000 ANG |
2000 KMF | 8.50000 ANG |
5000 KMF | 21.25000 ANG |
10000 KMF | 42.50000 ANG |
Guilder Antilles của Hà Lanchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 235.29412 ANG |
5 KMF | 1,176.47059 ANG |
10 KMF | 2,352.94118 ANG |
20 KMF | 4,705.88235 ANG |
50 KMF | 11,764.70588 ANG |
100 KMF | 23,529.41176 ANG |
250 KMF | 58,823.52941 ANG |
500 KMF | 117,647.05882 ANG |
1000 KMF | 235,294.11765 ANG |
2000 KMF | 470,588.23529 ANG |
5000 KMF | 1,176,470.58824 ANG |
10000 KMF | 2,352,941.17647 ANG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso của Uruguay chuộc lại dinar Tunisia
thắng chuộc lại Bảng Gibraltar
Krone Na Uy chuộc lại Lempira Honduras
Birr Ethiopia chuộc lại Đô la Bahamas
đô la đông caribe chuộc lại Tenge Kazakhstan
Baht Thái chuộc lại Peso Mexico
Dinar Algeria chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đô la Canada chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Kwanza Angola
Florin Aruba chuộc lại Đô la Fiji
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.