1000 Peso của Uruguay chuộc lại dinar Tunisia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang TND theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = DT0.07245 TND
03:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.07245 TND |
5 UYU | 0.36225 TND |
10 UYU | 0.72450 TND |
20 UYU | 1.44900 TND |
50 UYU | 3.62250 TND |
100 UYU | 7.24500 TND |
250 UYU | 18.11250 TND |
500 UYU | 36.22500 TND |
1000 UYU | 72.45000 TND |
2000 UYU | 144.90000 TND |
5000 UYU | 362.25000 TND |
10000 UYU | 724.50000 TND |
dinar Tunisiachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 13.80262 TND |
5 UYU | 69.01311 TND |
10 UYU | 138.02622 TND |
20 UYU | 276.05245 TND |
50 UYU | 690.13112 TND |
100 UYU | 1,380.26225 TND |
250 UYU | 3,450.65562 TND |
500 UYU | 6,901.31125 TND |
1000 UYU | 13,802.62250 TND |
2000 UYU | 27,605.24500 TND |
5000 UYU | 69,013.11249 TND |
10000 UYU | 138,026.22498 TND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Singapore chuộc lại đô la New Zealand
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đồng dinar Serbia
Đô la Belize chuộc lại Dinar Kuwait
Dalasi, Gambia chuộc lại Đô la Singapore
đô la Barbados chuộc lại Lev Bungari
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Guyana
GBP chuộc lại thắng
người Bolivia chuộc lại Krone Na Uy
dirham Ma-rốc chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đại tá Salvador chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.