1000 dinar Tunisia chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TND sang UYU theo tỷ giá thực tế
DT1.000 TND = $U13.80738 UYU
14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Tunisiachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 13.80738 UYU |
5 TND | 69.03690 UYU |
10 TND | 138.07380 UYU |
20 TND | 276.14760 UYU |
50 TND | 690.36900 UYU |
100 TND | 1,380.73800 UYU |
250 TND | 3,451.84500 UYU |
500 TND | 6,903.69000 UYU |
1000 TND | 13,807.38000 UYU |
2000 TND | 27,614.76000 UYU |
5000 TND | 69,036.90000 UYU |
10000 TND | 138,073.80000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TND | 0.07243 UYU |
5 TND | 0.36213 UYU |
10 TND | 0.72425 UYU |
20 TND | 1.44850 UYU |
50 TND | 3.62125 UYU |
100 TND | 7.24250 UYU |
250 TND | 18.10626 UYU |
500 TND | 36.21252 UYU |
1000 TND | 72.42504 UYU |
2000 TND | 144.85007 UYU |
5000 TND | 362.12518 UYU |
10000 TND | 724.25036 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lilangeni Swaziland chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đồng franc Djibouti chuộc lại Cedi Ghana
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đồng rupee Mauritius
Peso của Uruguay chuộc lại Georgia Lari
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Zloty của Ba Lan
Leu Moldova chuộc lại Krone Đan Mạch
Metical Mozambique chuộc lại lesotho
bảng Ai Cập chuộc lại Forint Hungary
Leu Moldova chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Lev Bungari chuộc lại Krone Na Uy
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.