Trang chủ>Franc Comorian sang ZMW, KMF sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang ZMW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

zmw currency flag ZMW

CF1.000 KMF = ZK0.05627 ZMW

12:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.05627 ZMW
5 KMF0.28135 ZMW
10 KMF0.56270 ZMW
20 KMF1.12540 ZMW
50 KMF2.81350 ZMW
100 KMF5.62700 ZMW
250 KMF14.06750 ZMW
500 KMF28.13500 ZMW
1000 KMF56.27000 ZMW
2000 KMF112.54000 ZMW
5000 KMF281.35000 ZMW
10000 KMF562.70000 ZMW

ZMWchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF17.77146 ZMW
5 KMF88.85730 ZMW
10 KMF177.71459 ZMW
20 KMF355.42918 ZMW
50 KMF888.57295 ZMW
100 KMF1,777.14590 ZMW
250 KMF4,442.86476 ZMW
500 KMF8,885.72952 ZMW
1000 KMF17,771.45904 ZMW
2000 KMF35,542.91807 ZMW
5000 KMF88,857.29518 ZMW
10000 KMF177,714.59037 ZMW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang ZMW, KMF sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.