1000 Franc Comorian chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang ZMW theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = ZK0.05584 ZMW
21:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.05584 ZMW |
5 KMF | 0.27920 ZMW |
10 KMF | 0.55840 ZMW |
20 KMF | 1.11680 ZMW |
50 KMF | 2.79200 ZMW |
100 KMF | 5.58400 ZMW |
250 KMF | 13.96000 ZMW |
500 KMF | 27.92000 ZMW |
1000 KMF | 55.84000 ZMW |
2000 KMF | 111.68000 ZMW |
5000 KMF | 279.20000 ZMW |
10000 KMF | 558.40000 ZMW |
ZMWchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 17.90831 ZMW |
5 KMF | 89.54155 ZMW |
10 KMF | 179.08309 ZMW |
20 KMF | 358.16619 ZMW |
50 KMF | 895.41547 ZMW |
100 KMF | 1,790.83095 ZMW |
250 KMF | 4,477.07736 ZMW |
500 KMF | 8,954.15473 ZMW |
1000 KMF | 17,908.30946 ZMW |
2000 KMF | 35,816.61891 ZMW |
5000 KMF | 89,541.54728 ZMW |
10000 KMF | 179,083.09456 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Namibia chuộc lại Jersey Pound
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đồng rúp của Belarus
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Belize
Rial Oman chuộc lại người Bolivia
krona Iceland chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
thắng chuộc lại đô la Úc
Baht Thái chuộc lại Quetzal Guatemala
đồng rand Nam Phi chuộc lại Georgia Lari
Đô la Brunei chuộc lại Rial Oman
dinar Macedonia chuộc lại đồng naira của Nigeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.