1000 thắng chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KRW sang BDT theo tỷ giá thực tế
₩1.000 KRW = Tk0.08784 BDT
06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
thắngchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 0.08784 BDT |
5 KRW | 0.43920 BDT |
10 KRW | 0.87840 BDT |
20 KRW | 1.75680 BDT |
50 KRW | 4.39200 BDT |
100 KRW | 8.78400 BDT |
250 KRW | 21.96000 BDT |
500 KRW | 43.92000 BDT |
1000 KRW | 87.84000 BDT |
2000 KRW | 175.68000 BDT |
5000 KRW | 439.20000 BDT |
10000 KRW | 878.40000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 11.38434 BDT |
5 KRW | 56.92168 BDT |
10 KRW | 113.84335 BDT |
20 KRW | 227.68670 BDT |
50 KRW | 569.21676 BDT |
100 KRW | 1,138.43352 BDT |
250 KRW | 2,846.08379 BDT |
500 KRW | 5,692.16758 BDT |
1000 KRW | 11,384.33515 BDT |
2000 KRW | 22,768.67031 BDT |
5000 KRW | 56,921.67577 BDT |
10000 KRW | 113,843.35155 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Comorian chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Lek Albania chuộc lại Lek Albania
Koruna Séc chuộc lại Manat của Azerbaijan
Shilling Uganda chuộc lại Kina Papua New Guinea
Franc Guinea chuộc lại Lempira Honduras
tonga pa'anga chuộc lại Kyat Myanma
Som Uzbekistan chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
hryvnia Ukraina chuộc lại Đô la Fiji
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Metical Mozambique chuộc lại Peso của Uruguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.