1000 thắng chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KRW sang TRY theo tỷ giá thực tế
₩1.000 KRW = TL0.02964 TRY
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
thắngchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 0.02964 TRY |
5 KRW | 0.14820 TRY |
10 KRW | 0.29640 TRY |
20 KRW | 0.59280 TRY |
50 KRW | 1.48200 TRY |
100 KRW | 2.96400 TRY |
250 KRW | 7.41000 TRY |
500 KRW | 14.82000 TRY |
1000 KRW | 29.64000 TRY |
2000 KRW | 59.28000 TRY |
5000 KRW | 148.20000 TRY |
10000 KRW | 296.40000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 33.73819 TRY |
5 KRW | 168.69096 TRY |
10 KRW | 337.38192 TRY |
20 KRW | 674.76383 TRY |
50 KRW | 1,686.90958 TRY |
100 KRW | 3,373.81916 TRY |
250 KRW | 8,434.54791 TRY |
500 KRW | 16,869.09582 TRY |
1000 KRW | 33,738.19163 TRY |
2000 KRW | 67,476.38327 TRY |
5000 KRW | 168,690.95816 TRY |
10000 KRW | 337,381.91633 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Zloty của Ba Lan chuộc lại Shekel mới của Israel
Rupee Seychellois chuộc lại GBP
Metical Mozambique chuộc lại Shilling Tanzania
Shilling Tanzania chuộc lại Lôi Rumani
Đại tá Salvador chuộc lại Florin Aruba
Dalasi, Gambia chuộc lại Peso Argentina
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Som Uzbekistan
ZMW chuộc lại đồng dinar Serbia
som kirgyzstan chuộc lại Đô la Suriname
Som Uzbekistan chuộc lại Peso Dominica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.