1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang ILS theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = ₪0.92633 ILS
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.92633 ILS |
5 PLN | 4.63165 ILS |
10 PLN | 9.26330 ILS |
20 PLN | 18.52660 ILS |
50 PLN | 46.31650 ILS |
100 PLN | 92.63300 ILS |
250 PLN | 231.58250 ILS |
500 PLN | 463.16500 ILS |
1000 PLN | 926.33000 ILS |
2000 PLN | 1,852.66000 ILS |
5000 PLN | 4,631.65000 ILS |
10000 PLN | 9,263.30000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 1.07953 ILS |
5 PLN | 5.39764 ILS |
10 PLN | 10.79529 ILS |
20 PLN | 21.59058 ILS |
50 PLN | 53.97644 ILS |
100 PLN | 107.95289 ILS |
250 PLN | 269.88222 ILS |
500 PLN | 539.76445 ILS |
1000 PLN | 1,079.52889 ILS |
2000 PLN | 2,159.05779 ILS |
5000 PLN | 5,397.64447 ILS |
10000 PLN | 10,795.28894 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại tonga pa'anga
Rafia Maldives chuộc lại Rupee Nepal
dinar Tunisia chuộc lại Lev Bungari
đô la Barbados chuộc lại đô la Hồng Kông
Ringgit Malaysia chuộc lại Florin Aruba
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Rupee Seychellois
Tenge Kazakhstan chuộc lại đồng naira của Nigeria
Kwanza Angola chuộc lại Riel Campuchia
Florin Aruba chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Lek Albania chuộc lại Đô la Belize
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.