1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ILS sang PLN theo tỷ giá thực tế
₪1.000 ILS = zł1.09791 PLN
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shekel mới của Israelchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 1.09791 PLN |
5 ILS | 5.48955 PLN |
10 ILS | 10.97910 PLN |
20 ILS | 21.95820 PLN |
50 ILS | 54.89550 PLN |
100 ILS | 109.79100 PLN |
250 ILS | 274.47750 PLN |
500 ILS | 548.95500 PLN |
1000 ILS | 1,097.91000 PLN |
2000 ILS | 2,195.82000 PLN |
5000 ILS | 5,489.55000 PLN |
10000 ILS | 10,979.10000 PLN |
Zloty của Ba Lanchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 0.91082 PLN |
5 ILS | 4.55411 PLN |
10 ILS | 9.10821 PLN |
20 ILS | 18.21643 PLN |
50 ILS | 45.54107 PLN |
100 ILS | 91.08215 PLN |
250 ILS | 227.70537 PLN |
500 ILS | 455.41073 PLN |
1000 ILS | 910.82147 PLN |
2000 ILS | 1,821.64294 PLN |
5000 ILS | 4,554.10735 PLN |
10000 ILS | 9,108.21470 PLN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại EUR
thắng chuộc lại pataca Ma Cao
Đồng rúp của Belarus chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Peso Mexico chuộc lại Dinar Bahrain
Shilling Kenya chuộc lại đô la Hồng Kông
Kina Papua New Guinea chuộc lại Koruna Séc
Somoni, Tajikistan chuộc lại đô la
Koruna Séc chuộc lại Franc Guinea
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại som kirgyzstan
Peso Mexico chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.