1000 Kina Papua New Guinea chuộc lại Koruna Séc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PGK sang CZK theo tỷ giá thực tế
K1.000 PGK = Kč5.11690 CZK
00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kina Papua New Guineachuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 5.11690 CZK |
5 PGK | 25.58450 CZK |
10 PGK | 51.16900 CZK |
20 PGK | 102.33800 CZK |
50 PGK | 255.84500 CZK |
100 PGK | 511.69000 CZK |
250 PGK | 1,279.22500 CZK |
500 PGK | 2,558.45000 CZK |
1000 PGK | 5,116.90000 CZK |
2000 PGK | 10,233.80000 CZK |
5000 PGK | 25,584.50000 CZK |
10000 PGK | 51,169.00000 CZK |
Koruna Sécchuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 0.19543 CZK |
5 PGK | 0.97715 CZK |
10 PGK | 1.95431 CZK |
20 PGK | 3.90862 CZK |
50 PGK | 9.77154 CZK |
100 PGK | 19.54308 CZK |
250 PGK | 48.85771 CZK |
500 PGK | 97.71541 CZK |
1000 PGK | 195.43083 CZK |
2000 PGK | 390.86165 CZK |
5000 PGK | 977.15414 CZK |
10000 PGK | 1,954.30827 CZK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Ai Cập chuộc lại Tenge Kazakhstan
Kíp Lào chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Som Uzbekistan chuộc lại Som Uzbekistan
Shilling Kenya chuộc lại Kwanza Angola
Krone Na Uy chuộc lại ZMW
Đô la Canada chuộc lại Baht Thái
pula botswana chuộc lại pula botswana
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Kyat Myanma
Franc Guinea chuộc lại dinar Macedonia
đồng rupee Mauritius chuộc lại Peso Mexico
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.