1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại đô la tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang USD theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = $0.10536 USD
15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiđô laBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.10536 USD |
5 TJS | 0.52680 USD |
10 TJS | 1.05360 USD |
20 TJS | 2.10720 USD |
50 TJS | 5.26800 USD |
100 TJS | 10.53600 USD |
250 TJS | 26.34000 USD |
500 TJS | 52.68000 USD |
1000 TJS | 105.36000 USD |
2000 TJS | 210.72000 USD |
5000 TJS | 526.80000 USD |
10000 TJS | 1,053.60000 USD |
đô lachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 9.49127 USD |
5 TJS | 47.45634 USD |
10 TJS | 94.91268 USD |
20 TJS | 189.82536 USD |
50 TJS | 474.56340 USD |
100 TJS | 949.12680 USD |
250 TJS | 2,372.81701 USD |
500 TJS | 4,745.63402 USD |
1000 TJS | 9,491.26803 USD |
2000 TJS | 18,982.53607 USD |
5000 TJS | 47,456.34017 USD |
10000 TJS | 94,912.68033 USD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đảo Man bảng Anh chuộc lại nhân dân tệ
Đồng franc Djibouti chuộc lại Kuna Croatia
Rupee Seychellois chuộc lại Ariary Madagascar
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Lev Bungari
đô la Barbados chuộc lại Leu Moldova
hryvnia Ukraina chuộc lại Peso Chilê
Đô la Bermuda chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Shekel mới của Israel
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Jersey Pound
Đô la Belize chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.