1000 Rupee Seychellois chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang MGA theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = Ar300.64646 MGA
19:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 300.64646 MGA |
5 SCR | 1,503.23230 MGA |
10 SCR | 3,006.46460 MGA |
20 SCR | 6,012.92920 MGA |
50 SCR | 15,032.32300 MGA |
100 SCR | 30,064.64600 MGA |
250 SCR | 75,161.61500 MGA |
500 SCR | 150,323.23000 MGA |
1000 SCR | 300,646.46000 MGA |
2000 SCR | 601,292.92000 MGA |
5000 SCR | 1,503,232.30000 MGA |
10000 SCR | 3,006,464.60000 MGA |
Ariary Madagascarchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.00333 MGA |
5 SCR | 0.01663 MGA |
10 SCR | 0.03326 MGA |
20 SCR | 0.06652 MGA |
50 SCR | 0.16631 MGA |
100 SCR | 0.33262 MGA |
250 SCR | 0.83154 MGA |
500 SCR | 1.66308 MGA |
1000 SCR | 3.32617 MGA |
2000 SCR | 6.65233 MGA |
5000 SCR | 16.63083 MGA |
10000 SCR | 33.26166 MGA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại Som Uzbekistan
dinar Jordan chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Balboa Panama chuộc lại kịch Armenia
Tenge Kazakhstan chuộc lại Ringgit Malaysia
Đô la Brunei chuộc lại Đại tá Salvador
Shilling Kenya chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Metical Mozambique chuộc lại Som Uzbekistan
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Brunei chuộc lại escudo cape verde
Guarani, Paraguay chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.