Trang chủ>Đồng rúp của Belarus sang riyal Ả Rập Xê Út, BYN sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng rúp của Belarus chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BYN sang SAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

byn currency flagBYN

đổi lấy

sar currency flag SAR

Br1.000 BYN = SR1.11322 SAR

00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng rúp của Belaruschuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BYN1.11322 SAR
5 BYN5.56610 SAR
10 BYN11.13220 SAR
20 BYN22.26440 SAR
50 BYN55.66100 SAR
100 BYN111.32200 SAR
250 BYN278.30500 SAR
500 BYN556.61000 SAR
1000 BYN1,113.22000 SAR
2000 BYN2,226.44000 SAR
5000 BYN5,566.10000 SAR
10000 BYN11,132.20000 SAR

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BYN0.89830 SAR
5 BYN4.49148 SAR
10 BYN8.98295 SAR
20 BYN17.96590 SAR
50 BYN44.91475 SAR
100 BYN89.82950 SAR
250 BYN224.57376 SAR
500 BYN449.14752 SAR
1000 BYN898.29504 SAR
2000 BYN1,796.59007 SAR
5000 BYN4,491.47518 SAR
10000 BYN8,982.95036 SAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng rúp của Belarus sang riyal Ả Rập Xê Út, BYN sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.