1000 Manat của Azerbaijan chuộc lại pula botswana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AZN sang BWP theo tỷ giá thực tế
man.1.000 AZN = P8.45289 BWP
15:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat của Azerbaijanchuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 8.45289 BWP |
5 AZN | 42.26445 BWP |
10 AZN | 84.52890 BWP |
20 AZN | 169.05780 BWP |
50 AZN | 422.64450 BWP |
100 AZN | 845.28900 BWP |
250 AZN | 2,113.22250 BWP |
500 AZN | 4,226.44500 BWP |
1000 AZN | 8,452.89000 BWP |
2000 AZN | 16,905.78000 BWP |
5000 AZN | 42,264.45000 BWP |
10000 AZN | 84,528.90000 BWP |
pula botswanachuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 0.11830 BWP |
5 AZN | 0.59151 BWP |
10 AZN | 1.18303 BWP |
20 AZN | 2.36605 BWP |
50 AZN | 5.91514 BWP |
100 AZN | 11.83027 BWP |
250 AZN | 29.57568 BWP |
500 AZN | 59.15137 BWP |
1000 AZN | 118.30273 BWP |
2000 AZN | 236.60547 BWP |
5000 AZN | 591.51367 BWP |
10000 AZN | 1,183.02734 BWP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Baht Thái chuộc lại đô la
Đồng Peso Colombia chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
đồng Việt Nam chuộc lại Tala Samoa
Đô la Suriname chuộc lại Rupee Pakistan
bảng lebanon chuộc lại Rupee Sri Lanka
Manat của Azerbaijan chuộc lại nhân dân tệ
Vatu Vanuatu chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Rupee Pakistan chuộc lại Riel Campuchia
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Suriname
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.