1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang SRD theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = $8.96935 SRD
18:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 8.96935 SRD |
5 MYR | 44.84675 SRD |
10 MYR | 89.69350 SRD |
20 MYR | 179.38700 SRD |
50 MYR | 448.46750 SRD |
100 MYR | 896.93500 SRD |
250 MYR | 2,242.33750 SRD |
500 MYR | 4,484.67500 SRD |
1000 MYR | 8,969.35000 SRD |
2000 MYR | 17,938.70000 SRD |
5000 MYR | 44,846.75000 SRD |
10000 MYR | 89,693.50000 SRD |
Đô la Surinamechuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.11149 SRD |
5 MYR | 0.55745 SRD |
10 MYR | 1.11491 SRD |
20 MYR | 2.22982 SRD |
50 MYR | 5.57454 SRD |
100 MYR | 11.14908 SRD |
250 MYR | 27.87270 SRD |
500 MYR | 55.74540 SRD |
1000 MYR | 111.49080 SRD |
2000 MYR | 222.98160 SRD |
5000 MYR | 557.45400 SRD |
10000 MYR | 1,114.90799 SRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại pataca Ma Cao
Ariary Madagascar chuộc lại đồng Việt Nam
Riel Campuchia chuộc lại đồng dinar Serbia
som kirgyzstan chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Rial Oman chuộc lại hryvnia Ukraina
Kuna Croatia chuộc lại bảng lebanon
Kina Papua New Guinea chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
thắng chuộc lại Rupee Nepal
Đô la Bermuda chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đô la Belize chuộc lại Franc Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.