1000 Rupee Seychellois chuộc lại đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang VND theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = ₫1778.78941 VND
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 1,778.78941 VND |
5 SCR | 8,893.94705 VND |
10 SCR | 17,787.89410 VND |
20 SCR | 35,575.78820 VND |
50 SCR | 88,939.47050 VND |
100 SCR | 177,878.94100 VND |
250 SCR | 444,697.35250 VND |
500 SCR | 889,394.70500 VND |
1000 SCR | 1,778,789.41000 VND |
2000 SCR | 3,557,578.82000 VND |
5000 SCR | 8,893,947.05000 VND |
10000 SCR | 17,787,894.10000 VND |
đồng Việt Namchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.00056 VND |
5 SCR | 0.00281 VND |
10 SCR | 0.00562 VND |
20 SCR | 0.01124 VND |
50 SCR | 0.02811 VND |
100 SCR | 0.05622 VND |
250 SCR | 0.14055 VND |
500 SCR | 0.28109 VND |
1000 SCR | 0.56218 VND |
2000 SCR | 1.12436 VND |
5000 SCR | 2.81090 VND |
10000 SCR | 5.62180 VND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại Tenge Kazakhstan
Sierra Leone Leone chuộc lại dinar Tunisia
tonga pa'anga chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Rial Qatar
pula botswana chuộc lại Ringgit Malaysia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
pula botswana chuộc lại pataca Ma Cao
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng rand Nam Phi
dinar Tunisia chuộc lại Sierra Leone Leone
Som Uzbekistan chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.