1000 đồng Việt Nam chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ VND sang SCR theo tỷ giá thực tế
₫1.000 VND = ₨0.00054 SCR
06:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng Việt Namchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VND | 0.00054 SCR |
5 VND | 0.00270 SCR |
10 VND | 0.00540 SCR |
20 VND | 0.01080 SCR |
50 VND | 0.02700 SCR |
100 VND | 0.05400 SCR |
250 VND | 0.13500 SCR |
500 VND | 0.27000 SCR |
1000 VND | 0.54000 SCR |
2000 VND | 1.08000 SCR |
5000 VND | 2.70000 SCR |
10000 VND | 5.40000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 VND | 1,851.85185 SCR |
5 VND | 9,259.25926 SCR |
10 VND | 18,518.51852 SCR |
20 VND | 37,037.03704 SCR |
50 VND | 92,592.59259 SCR |
100 VND | 185,185.18519 SCR |
250 VND | 462,962.96296 SCR |
500 VND | 925,925.92593 SCR |
1000 VND | 1,851,851.85185 SCR |
2000 VND | 3,703,703.70370 SCR |
5000 VND | 9,259,259.25926 SCR |
10000 VND | 18,518,518.51852 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Comorian chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Rupiah Indonesia chuộc lại Bảng Gibraltar
goude Haiti chuộc lại Georgia Lari
Kwanza Angola chuộc lại Shilling Tanzania
Peso Chilê chuộc lại Peso Chilê
Lempira Honduras chuộc lại đồng naira của Nigeria
Ngultrum Bhutan chuộc lại người Bolivia
Kuna Croatia chuộc lại GBP
Shekel mới của Israel chuộc lại Guarani, Paraguay
Rupee Nepal chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.