1000 Ngultrum Bhutan chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BTN sang BOB theo tỷ giá thực tế
Nu.1.000 BTN = Bs0.07899 BOB
05:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ngultrum Bhutanchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 0.07899 BOB |
5 BTN | 0.39495 BOB |
10 BTN | 0.78990 BOB |
20 BTN | 1.57980 BOB |
50 BTN | 3.94950 BOB |
100 BTN | 7.89900 BOB |
250 BTN | 19.74750 BOB |
500 BTN | 39.49500 BOB |
1000 BTN | 78.99000 BOB |
2000 BTN | 157.98000 BOB |
5000 BTN | 394.95000 BOB |
10000 BTN | 789.90000 BOB |
người Boliviachuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 12.65983 BOB |
5 BTN | 63.29915 BOB |
10 BTN | 126.59830 BOB |
20 BTN | 253.19661 BOB |
50 BTN | 632.99152 BOB |
100 BTN | 1,265.98304 BOB |
250 BTN | 3,164.95759 BOB |
500 BTN | 6,329.91518 BOB |
1000 BTN | 12,659.83036 BOB |
2000 BTN | 25,319.66072 BOB |
5000 BTN | 63,299.15179 BOB |
10000 BTN | 126,598.30358 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại escudo cape verde
Rial Oman chuộc lại Bảng Gibraltar
đồng rúp của Nga chuộc lại Đô la Liberia
Birr Ethiopia chuộc lại Shilling Tanzania
Bảng Gibraltar chuộc lại Ngultrum Bhutan
đô la Barbados chuộc lại Krone Na Uy
Zloty của Ba Lan chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Brunei chuộc lại Leu Moldova
Birr Ethiopia chuộc lại Krona Thụy Điển
đồng Việt Nam chuộc lại dinar Tunisia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.