1000 người Bolivia chuộc lại Ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang BTN theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = Nu.12.64628 BTN
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 12.64628 BTN |
5 BOB | 63.23140 BTN |
10 BOB | 126.46280 BTN |
20 BOB | 252.92560 BTN |
50 BOB | 632.31400 BTN |
100 BOB | 1,264.62800 BTN |
250 BOB | 3,161.57000 BTN |
500 BOB | 6,323.14000 BTN |
1000 BOB | 12,646.28000 BTN |
2000 BOB | 25,292.56000 BTN |
5000 BOB | 63,231.40000 BTN |
10000 BOB | 126,462.80000 BTN |
Ngultrum Bhutanchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.07907 BTN |
5 BOB | 0.39537 BTN |
10 BOB | 0.79075 BTN |
20 BOB | 1.58149 BTN |
50 BOB | 3.95373 BTN |
100 BOB | 7.90746 BTN |
250 BOB | 19.76866 BTN |
500 BOB | 39.53732 BTN |
1000 BOB | 79.07464 BTN |
2000 BOB | 158.14927 BTN |
5000 BOB | 395.37318 BTN |
10000 BOB | 790.74637 BTN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
EUR chuộc lại bảng thánh helena
Đô la Namibia chuộc lại Bảng Gibraltar
dinar Jordan chuộc lại đô la Hồng Kông
đồng dinar Serbia chuộc lại Franc Comorian
Rupee Nepal chuộc lại Kíp Lào
Cedi Ghana chuộc lại đô la Hồng Kông
Đại tá Salvador chuộc lại Peso Dominica
đồng rand Nam Phi chuộc lại Shilling Tanzania
Kyat Myanma chuộc lại Kíp Lào
Real Brazil chuộc lại kịch Armenia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.