1000 Đại tá Salvador chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang DOP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = $7.20303 DOP
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 7.20303 DOP |
5 SVC | 36.01515 DOP |
10 SVC | 72.03030 DOP |
20 SVC | 144.06060 DOP |
50 SVC | 360.15150 DOP |
100 SVC | 720.30300 DOP |
250 SVC | 1,800.75750 DOP |
500 SVC | 3,601.51500 DOP |
1000 SVC | 7,203.03000 DOP |
2000 SVC | 14,406.06000 DOP |
5000 SVC | 36,015.15000 DOP |
10000 SVC | 72,030.30000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.13883 DOP |
5 SVC | 0.69415 DOP |
10 SVC | 1.38830 DOP |
20 SVC | 2.77661 DOP |
50 SVC | 6.94152 DOP |
100 SVC | 13.88305 DOP |
250 SVC | 34.70762 DOP |
500 SVC | 69.41523 DOP |
1000 SVC | 138.83046 DOP |
2000 SVC | 277.66093 DOP |
5000 SVC | 694.15232 DOP |
10000 SVC | 1,388.30464 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Brunei chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
pataca Ma Cao chuộc lại Krona Thụy Điển
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rupee Nepal
Đại tá Costa Rica chuộc lại GBP
Ngultrum Bhutan chuộc lại lesotho
Krone Đan Mạch chuộc lại bảng lebanon
Ringgit Malaysia chuộc lại Đại tá Salvador
Quetzal Guatemala chuộc lại Đồng Peso Colombia
GBP chuộc lại Shilling Tanzania
goude Haiti chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.