Trang chủ>Ringgit Malaysia sang Đại tá Salvador, MYR sang SVC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang SVC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

svc currency flag SVC

RM1.000 MYR = ₡2.07567 SVC

02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR2.07567 SVC
5 MYR10.37835 SVC
10 MYR20.75670 SVC
20 MYR41.51340 SVC
50 MYR103.78350 SVC
100 MYR207.56700 SVC
250 MYR518.91750 SVC
500 MYR1,037.83500 SVC
1000 MYR2,075.67000 SVC
2000 MYR4,151.34000 SVC
5000 MYR10,378.35000 SVC
10000 MYR20,756.70000 SVC

Đại tá Salvadorchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.48177 SVC
5 MYR2.40886 SVC
10 MYR4.81772 SVC
20 MYR9.63544 SVC
50 MYR24.08861 SVC
100 MYR48.17722 SVC
250 MYR120.44304 SVC
500 MYR240.88608 SVC
1000 MYR481.77215 SVC
2000 MYR963.54430 SVC
5000 MYR2,408.86075 SVC
10000 MYR4,817.72151 SVC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang Đại tá Salvador, MYR sang SVC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.