1000 người Bolivia chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang AUD theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = A$0.22174 AUD
23:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.22174 AUD |
5 BOB | 1.10870 AUD |
10 BOB | 2.21740 AUD |
20 BOB | 4.43480 AUD |
50 BOB | 11.08700 AUD |
100 BOB | 22.17400 AUD |
250 BOB | 55.43500 AUD |
500 BOB | 110.87000 AUD |
1000 BOB | 221.74000 AUD |
2000 BOB | 443.48000 AUD |
5000 BOB | 1,108.70000 AUD |
10000 BOB | 2,217.40000 AUD |
đô la Úcchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 4.50979 AUD |
5 BOB | 22.54893 AUD |
10 BOB | 45.09786 AUD |
20 BOB | 90.19572 AUD |
50 BOB | 225.48931 AUD |
100 BOB | 450.97862 AUD |
250 BOB | 1,127.44656 AUD |
500 BOB | 2,254.89312 AUD |
1000 BOB | 4,509.78624 AUD |
2000 BOB | 9,019.57247 AUD |
5000 BOB | 22,548.93118 AUD |
10000 BOB | 45,097.86236 AUD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Rupee Nepal
Krone Na Uy chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Franc Comorian chuộc lại Forint Hungary
krona Iceland chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Singapore
Peso Chilê chuộc lại nhân dân tệ
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đại tá Costa Rica
Leu Moldova chuộc lại Forint Hungary
Forint Hungary chuộc lại taka bangladesh
Guarani, Paraguay chuộc lại Đô la Belize
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.