Trang chủ>dinar Jordan sang đô la Hồng Kông, JOD sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dinar Jordan chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ JOD sang HKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

jod currency flagJOD

đổi lấy

hkd currency flag HKD

JD1.000 JOD = $10.99323 HKD

04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dinar Jordanchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JOD10.99323 HKD
5 JOD54.96615 HKD
10 JOD109.93230 HKD
20 JOD219.86460 HKD
50 JOD549.66150 HKD
100 JOD1,099.32300 HKD
250 JOD2,748.30750 HKD
500 JOD5,496.61500 HKD
1000 JOD10,993.23000 HKD
2000 JOD21,986.46000 HKD
5000 JOD54,966.15000 HKD
10000 JOD109,932.30000 HKD

đô la Hồng Kôngchuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JOD0.09097 HKD
5 JOD0.45483 HKD
10 JOD0.90965 HKD
20 JOD1.81930 HKD
50 JOD4.54825 HKD
100 JOD9.09651 HKD
250 JOD22.74127 HKD
500 JOD45.48254 HKD
1000 JOD90.96508 HKD
2000 JOD181.93015 HKD
5000 JOD454.82538 HKD
10000 JOD909.65076 HKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dinar Jordan sang đô la Hồng Kông, JOD sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.