1000 pula botswana chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BWP sang MYR theo tỷ giá thực tế
P1.000 BWP = RM0.29287 MYR
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pula botswanachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 0.29287 MYR |
5 BWP | 1.46435 MYR |
10 BWP | 2.92870 MYR |
20 BWP | 5.85740 MYR |
50 BWP | 14.64350 MYR |
100 BWP | 29.28700 MYR |
250 BWP | 73.21750 MYR |
500 BWP | 146.43500 MYR |
1000 BWP | 292.87000 MYR |
2000 BWP | 585.74000 MYR |
5000 BWP | 1,464.35000 MYR |
10000 BWP | 2,928.70000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 3.41448 MYR |
5 BWP | 17.07242 MYR |
10 BWP | 34.14484 MYR |
20 BWP | 68.28968 MYR |
50 BWP | 170.72421 MYR |
100 BWP | 341.44842 MYR |
250 BWP | 853.62106 MYR |
500 BWP | 1,707.24212 MYR |
1000 BWP | 3,414.48424 MYR |
2000 BWP | 6,828.96848 MYR |
5000 BWP | 17,072.42121 MYR |
10000 BWP | 34,144.84242 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tenge Kazakhstan chuộc lại Dalasi, Gambia
Birr Ethiopia chuộc lại Kwanza Angola
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Suriname
Baht Thái chuộc lại Peso Mexico
Peso Mexico chuộc lại Som Uzbekistan
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại đồng Việt Nam
đô la đông caribe chuộc lại Ariary Madagascar
Đô la Brunei chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Kina Papua New Guinea chuộc lại Dinar Kuwait
Nuevo Sol, Peru chuộc lại tonga pa'anga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.