1000 Ringgit Malaysia chuộc lại pula botswana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang BWP theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = P3.41447 BWP
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 3.41447 BWP |
5 MYR | 17.07235 BWP |
10 MYR | 34.14470 BWP |
20 MYR | 68.28940 BWP |
50 MYR | 170.72350 BWP |
100 MYR | 341.44700 BWP |
250 MYR | 853.61750 BWP |
500 MYR | 1,707.23500 BWP |
1000 MYR | 3,414.47000 BWP |
2000 MYR | 6,828.94000 BWP |
5000 MYR | 17,072.35000 BWP |
10000 MYR | 34,144.70000 BWP |
pula botswanachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.29287 BWP |
5 MYR | 1.46436 BWP |
10 MYR | 2.92871 BWP |
20 MYR | 5.85742 BWP |
50 MYR | 14.64356 BWP |
100 MYR | 29.28712 BWP |
250 MYR | 73.21781 BWP |
500 MYR | 146.43561 BWP |
1000 MYR | 292.87122 BWP |
2000 MYR | 585.74244 BWP |
5000 MYR | 1,464.35611 BWP |
10000 MYR | 2,928.71222 BWP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại Đô la Belize
Dinar Bahrain chuộc lại Vatu Vanuatu
dinar Macedonia chuộc lại Đại tá Costa Rica
đô la Úc chuộc lại Ariary Madagascar
escudo cape verde chuộc lại krona Iceland
dinar Jordan chuộc lại Dinar Kuwait
Rial Qatar chuộc lại Metical Mozambique
Dinar Algeria chuộc lại Ringgit Malaysia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Leu Moldova
Rupee Pakistan chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.