1000 escudo cape verde chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang ISK theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = kr1.29466 ISK
23:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 1.29466 ISK |
5 CVE | 6.47330 ISK |
10 CVE | 12.94660 ISK |
20 CVE | 25.89320 ISK |
50 CVE | 64.73300 ISK |
100 CVE | 129.46600 ISK |
250 CVE | 323.66500 ISK |
500 CVE | 647.33000 ISK |
1000 CVE | 1,294.66000 ISK |
2000 CVE | 2,589.32000 ISK |
5000 CVE | 6,473.30000 ISK |
10000 CVE | 12,946.60000 ISK |
krona Icelandchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.77240 ISK |
5 CVE | 3.86202 ISK |
10 CVE | 7.72404 ISK |
20 CVE | 15.44807 ISK |
50 CVE | 38.62018 ISK |
100 CVE | 77.24036 ISK |
250 CVE | 193.10089 ISK |
500 CVE | 386.20178 ISK |
1000 CVE | 772.40357 ISK |
2000 CVE | 1,544.80713 ISK |
5000 CVE | 3,862.01783 ISK |
10000 CVE | 7,724.03565 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Forint Hungary chuộc lại Riel Campuchia
Đô la Belize chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Dalasi, Gambia chuộc lại đô la Barbados
Dalasi, Gambia chuộc lại Krone Na Uy
Forint Hungary chuộc lại Đô la Fiji
đồng Việt Nam chuộc lại đô la
Đô la Fiji chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Guyana chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Baht Thái chuộc lại Forint Hungary
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.