1000 krona Iceland chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ISK sang CVE theo tỷ giá thực tế
kr1.000 ISK = Esc0.77239 CVE
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
krona Icelandchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ISK | 0.77239 CVE |
5 ISK | 3.86195 CVE |
10 ISK | 7.72390 CVE |
20 ISK | 15.44780 CVE |
50 ISK | 38.61950 CVE |
100 ISK | 77.23900 CVE |
250 ISK | 193.09750 CVE |
500 ISK | 386.19500 CVE |
1000 ISK | 772.39000 CVE |
2000 ISK | 1,544.78000 CVE |
5000 ISK | 3,861.95000 CVE |
10000 ISK | 7,723.90000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ISK | 1.29468 CVE |
5 ISK | 6.47341 CVE |
10 ISK | 12.94683 CVE |
20 ISK | 25.89365 CVE |
50 ISK | 64.73414 CVE |
100 ISK | 129.46827 CVE |
250 ISK | 323.67068 CVE |
500 ISK | 647.34137 CVE |
1000 ISK | 1,294.68274 CVE |
2000 ISK | 2,589.36548 CVE |
5000 ISK | 6,473.41369 CVE |
10000 ISK | 12,946.82738 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Canada chuộc lại Guarani, Paraguay
Manat Turkmenistan chuộc lại Đại tá Salvador
Lek Albania chuộc lại Dinar Algeria
Rafia Maldives chuộc lại Tala Samoa
Đô la Liberia chuộc lại Cedi Ghana
pataca Ma Cao chuộc lại Dinar Bahrain
đô la Hồng Kông chuộc lại Bảng Gibraltar
Guarani, Paraguay chuộc lại Franc Comorian
Sierra Leone Leone chuộc lại EUR
đồng rand Nam Phi chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.