Trang chủ>Dalasi, Gambia sang đô la Barbados, GMD sang BBD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dalasi, Gambia chuộc lại đô la Barbados tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GMD sang BBD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gmd currency flagGMD

đổi lấy

bbd currency flag BBD

D1.000 GMD = Bds$0.02776 BBD

15:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dalasi, Gambiachuộc lạiđô la BarbadosBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GMD0.02776 BBD
5 GMD0.13880 BBD
10 GMD0.27760 BBD
20 GMD0.55520 BBD
50 GMD1.38800 BBD
100 GMD2.77600 BBD
250 GMD6.94000 BBD
500 GMD13.88000 BBD
1000 GMD27.76000 BBD
2000 GMD55.52000 BBD
5000 GMD138.80000 BBD
10000 GMD277.60000 BBD

đô la Barbadoschuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GMD36.02305 BBD
5 GMD180.11527 BBD
10 GMD360.23055 BBD
20 GMD720.46110 BBD
50 GMD1,801.15274 BBD
100 GMD3,602.30548 BBD
250 GMD9,005.76369 BBD
500 GMD18,011.52738 BBD
1000 GMD36,023.05476 BBD
2000 GMD72,046.10951 BBD
5000 GMD180,115.27378 BBD
10000 GMD360,230.54755 BBD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dalasi, Gambia sang đô la Barbados, GMD sang BBD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.