1000 Đô la Brunei chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang XPF theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = ₣79.76376 XPF
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 79.76376 XPF |
5 BND | 398.81880 XPF |
10 BND | 797.63760 XPF |
20 BND | 1,595.27520 XPF |
50 BND | 3,988.18800 XPF |
100 BND | 7,976.37600 XPF |
250 BND | 19,940.94000 XPF |
500 BND | 39,881.88000 XPF |
1000 BND | 79,763.76000 XPF |
2000 BND | 159,527.52000 XPF |
5000 BND | 398,818.80000 XPF |
10000 BND | 797,637.60000 XPF |
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 0.01254 XPF |
5 BND | 0.06269 XPF |
10 BND | 0.12537 XPF |
20 BND | 0.25074 XPF |
50 BND | 0.62685 XPF |
100 BND | 1.25370 XPF |
250 BND | 3.13426 XPF |
500 BND | 6.26851 XPF |
1000 BND | 12.53702 XPF |
2000 BND | 25.07404 XPF |
5000 BND | 62.68511 XPF |
10000 BND | 125.37022 XPF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Som Uzbekistan chuộc lại Rial Qatar
goude Haiti chuộc lại Shekel mới của Israel
Rupee Nepal chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Rial Qatar chuộc lại Krone Na Uy
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Suriname
taka bangladesh chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Metical Mozambique chuộc lại Franc Comorian
Ariary Madagascar chuộc lại đồng dinar Serbia
tonga pa'anga chuộc lại đô la
Shilling Uganda chuộc lại Somoni, Tajikistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.