Trang chủ>Ariary Madagascar sang đồng dinar Serbia, MGA sang RSD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang RSD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

rsd currency flag RSD

Ar1.000 MGA = РСД0.02280 RSD

04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.02280 RSD
5 MGA0.11400 RSD
10 MGA0.22800 RSD
20 MGA0.45600 RSD
50 MGA1.14000 RSD
100 MGA2.28000 RSD
250 MGA5.70000 RSD
500 MGA11.40000 RSD
1000 MGA22.80000 RSD
2000 MGA45.60000 RSD
5000 MGA114.00000 RSD
10000 MGA228.00000 RSD

đồng dinar Serbiachuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA43.85965 RSD
5 MGA219.29825 RSD
10 MGA438.59649 RSD
20 MGA877.19298 RSD
50 MGA2,192.98246 RSD
100 MGA4,385.96491 RSD
250 MGA10,964.91228 RSD
500 MGA21,929.82456 RSD
1000 MGA43,859.64912 RSD
2000 MGA87,719.29825 RSD
5000 MGA219,298.24561 RSD
10000 MGA438,596.49123 RSD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang đồng dinar Serbia, MGA sang RSD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.