1000 Đồng franc Djibouti chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DJF sang UYU theo tỷ giá thực tế
Fdj1.000 DJF = $U0.22510 UYU
23:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Djiboutichuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 0.22510 UYU |
5 DJF | 1.12550 UYU |
10 DJF | 2.25100 UYU |
20 DJF | 4.50200 UYU |
50 DJF | 11.25500 UYU |
100 DJF | 22.51000 UYU |
250 DJF | 56.27500 UYU |
500 DJF | 112.55000 UYU |
1000 DJF | 225.10000 UYU |
2000 DJF | 450.20000 UYU |
5000 DJF | 1,125.50000 UYU |
10000 DJF | 2,251.00000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DJF | 4.44247 UYU |
5 DJF | 22.21235 UYU |
10 DJF | 44.42470 UYU |
20 DJF | 88.84940 UYU |
50 DJF | 222.12350 UYU |
100 DJF | 444.24700 UYU |
250 DJF | 1,110.61750 UYU |
500 DJF | 2,221.23501 UYU |
1000 DJF | 4,442.47001 UYU |
2000 DJF | 8,884.94003 UYU |
5000 DJF | 22,212.35007 UYU |
10000 DJF | 44,424.70013 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại Rupee Nepal
escudo cape verde chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Bahamas chuộc lại đô la
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Guyana
Đồng rúp của Belarus chuộc lại bảng Ai Cập
Baht Thái chuộc lại Rafia Maldives
Đô la Fiji chuộc lại hryvnia Ukraina
Đô la Namibia chuộc lại Đô la Fiji
pula botswana chuộc lại Zloty của Ba Lan
Rial Oman chuộc lại Ringgit Malaysia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.