1000 Đô la Fiji chuộc lại hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang UAH theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = ₴18.17529 UAH
00:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 18.17529 UAH |
5 FJD | 90.87645 UAH |
10 FJD | 181.75290 UAH |
20 FJD | 363.50580 UAH |
50 FJD | 908.76450 UAH |
100 FJD | 1,817.52900 UAH |
250 FJD | 4,543.82250 UAH |
500 FJD | 9,087.64500 UAH |
1000 FJD | 18,175.29000 UAH |
2000 FJD | 36,350.58000 UAH |
5000 FJD | 90,876.45000 UAH |
10000 FJD | 181,752.90000 UAH |
hryvnia Ukrainachuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.05502 UAH |
5 FJD | 0.27510 UAH |
10 FJD | 0.55020 UAH |
20 FJD | 1.10040 UAH |
50 FJD | 2.75099 UAH |
100 FJD | 5.50198 UAH |
250 FJD | 13.75494 UAH |
500 FJD | 27.50988 UAH |
1000 FJD | 55.01975 UAH |
2000 FJD | 110.03951 UAH |
5000 FJD | 275.09877 UAH |
10000 FJD | 550.19755 UAH |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại Đô la Bahamas
Rafia Maldives chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Rupiah Indonesia chuộc lại pataca Ma Cao
Rupee Nepal chuộc lại Koruna Séc
đô la jamaica chuộc lại Rial Oman
Đại tá Costa Rica chuộc lại Cedi Ghana
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Krone Na Uy
hryvnia Ukraina chuộc lại Krone Đan Mạch
Kíp Lào chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.