1000 Rafia Maldives chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MVR sang FKP theo tỷ giá thực tế
MVR1.000 MVR = £0.04865 FKP
07:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rafia Maldiveschuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 0.04865 FKP |
5 MVR | 0.24325 FKP |
10 MVR | 0.48650 FKP |
20 MVR | 0.97300 FKP |
50 MVR | 2.43250 FKP |
100 MVR | 4.86500 FKP |
250 MVR | 12.16250 FKP |
500 MVR | 24.32500 FKP |
1000 MVR | 48.65000 FKP |
2000 MVR | 97.30000 FKP |
5000 MVR | 243.25000 FKP |
10000 MVR | 486.50000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 20.55498 FKP |
5 MVR | 102.77492 FKP |
10 MVR | 205.54985 FKP |
20 MVR | 411.09969 FKP |
50 MVR | 1,027.74923 FKP |
100 MVR | 2,055.49846 FKP |
250 MVR | 5,138.74615 FKP |
500 MVR | 10,277.49229 FKP |
1000 MVR | 20,554.98458 FKP |
2000 MVR | 41,109.96917 FKP |
5000 MVR | 102,774.92292 FKP |
10000 MVR | 205,549.84584 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Tenge Kazakhstan
dinar Jordan chuộc lại Tala Samoa
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại kịch Armenia
Rupee Pakistan chuộc lại Đồng Peso Colombia
bảng Guernsey chuộc lại bảng lebanon
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Shilling Tanzania
Rupee Nepal chuộc lại kịch Armenia
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Manat Turkmenistan
Lev Bungari chuộc lại goude Haiti
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Guarani, Paraguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.