1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ INR sang TZS theo tỷ giá thực tế
₹1.000 INR = tzs28.33012 TZS
00:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 28.33012 TZS |
5 INR | 141.65060 TZS |
10 INR | 283.30120 TZS |
20 INR | 566.60240 TZS |
50 INR | 1,416.50600 TZS |
100 INR | 2,833.01200 TZS |
250 INR | 7,082.53000 TZS |
500 INR | 14,165.06000 TZS |
1000 INR | 28,330.12000 TZS |
2000 INR | 56,660.24000 TZS |
5000 INR | 141,650.60000 TZS |
10000 INR | 283,301.20000 TZS |
Shilling Tanzaniachuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 0.03530 TZS |
5 INR | 0.17649 TZS |
10 INR | 0.35298 TZS |
20 INR | 0.70596 TZS |
50 INR | 1.76491 TZS |
100 INR | 3.52981 TZS |
250 INR | 8.82453 TZS |
500 INR | 17.64906 TZS |
1000 INR | 35.29812 TZS |
2000 INR | 70.59624 TZS |
5000 INR | 176.49060 TZS |
10000 INR | 352.98121 TZS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Rupee Sri Lanka chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Lev Bungari
Kuna Croatia chuộc lại Đô la Đài Loan mới
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Guyana
dinar Macedonia chuộc lại Forint Hungary
Đồng Peso Colombia chuộc lại bảng thánh helena
som kirgyzstan chuộc lại Rupee Nepal
Vatu Vanuatu chuộc lại đô la Úc
Som Uzbekistan chuộc lại nhân dân tệ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.