Trang chủ>Leu Moldova sang Peso Argentina, MDL sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

ars currency flag ARS

L1.000 MDL = $81.07149 ARS

21:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL81.07149 ARS
5 MDL405.35745 ARS
10 MDL810.71490 ARS
20 MDL1,621.42980 ARS
50 MDL4,053.57450 ARS
100 MDL8,107.14900 ARS
250 MDL20,267.87250 ARS
500 MDL40,535.74500 ARS
1000 MDL81,071.49000 ARS
2000 MDL162,142.98000 ARS
5000 MDL405,357.45000 ARS
10000 MDL810,714.90000 ARS

Peso Argentinachuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.01233 ARS
5 MDL0.06167 ARS
10 MDL0.12335 ARS
20 MDL0.24670 ARS
50 MDL0.61674 ARS
100 MDL1.23348 ARS
250 MDL3.08370 ARS
500 MDL6.16740 ARS
1000 MDL12.33479 ARS
2000 MDL24.66958 ARS
5000 MDL61.67396 ARS
10000 MDL123.34792 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang Peso Argentina, MDL sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.