1000 Rial Qatar chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ QAR sang NOK theo tỷ giá thực tế
QR1.000 QAR = kr2.76331 NOK
05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Qatarchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 2.76331 NOK |
5 QAR | 13.81655 NOK |
10 QAR | 27.63310 NOK |
20 QAR | 55.26620 NOK |
50 QAR | 138.16550 NOK |
100 QAR | 276.33100 NOK |
250 QAR | 690.82750 NOK |
500 QAR | 1,381.65500 NOK |
1000 QAR | 2,763.31000 NOK |
2000 QAR | 5,526.62000 NOK |
5000 QAR | 13,816.55000 NOK |
10000 QAR | 27,633.10000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 QAR | 0.36188 NOK |
5 QAR | 1.80942 NOK |
10 QAR | 3.61885 NOK |
20 QAR | 7.23770 NOK |
50 QAR | 18.09424 NOK |
100 QAR | 36.18848 NOK |
250 QAR | 90.47121 NOK |
500 QAR | 180.94242 NOK |
1000 QAR | 361.88484 NOK |
2000 QAR | 723.76968 NOK |
5000 QAR | 1,809.42421 NOK |
10000 QAR | 3,618.84841 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Somoni, Tajikistan
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại pula botswana
dinar Tunisia chuộc lại Peso Dominica
Lempira Honduras chuộc lại Đô la Singapore
Đô la Bermuda chuộc lại dinar Tunisia
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Đô la Brunei chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Koruna Séc chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.