1000 thắng chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KRW sang UYU theo tỷ giá thực tế
₩1.000 KRW = $U0.02892 UYU
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
thắngchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 0.02892 UYU |
5 KRW | 0.14460 UYU |
10 KRW | 0.28920 UYU |
20 KRW | 0.57840 UYU |
50 KRW | 1.44600 UYU |
100 KRW | 2.89200 UYU |
250 KRW | 7.23000 UYU |
500 KRW | 14.46000 UYU |
1000 KRW | 28.92000 UYU |
2000 KRW | 57.84000 UYU |
5000 KRW | 144.60000 UYU |
10000 KRW | 289.20000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KRW | 34.57815 UYU |
5 KRW | 172.89073 UYU |
10 KRW | 345.78147 UYU |
20 KRW | 691.56293 UYU |
50 KRW | 1,728.90733 UYU |
100 KRW | 3,457.81466 UYU |
250 KRW | 8,644.53665 UYU |
500 KRW | 17,289.07331 UYU |
1000 KRW | 34,578.14661 UYU |
2000 KRW | 69,156.29322 UYU |
5000 KRW | 172,890.73306 UYU |
10000 KRW | 345,781.46611 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Georgia Lari chuộc lại Shilling Uganda
đô la đông caribe chuộc lại Rupee Pakistan
Jersey Pound chuộc lại Forint Hungary
Đồng franc Rwanda chuộc lại Dinar Bahrain
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đại tá Salvador
Rial Oman chuộc lại EUR
Rial Oman chuộc lại Đô la Bermuda
đồng Việt Nam chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Brunei
Shilling Kenya chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.