1000 Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Fiji tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KWD sang FJD theo tỷ giá thực tế
ك1.000 KWD = FJ$7.43045 FJD
15:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Kuwaitchuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 7.43045 FJD |
5 KWD | 37.15225 FJD |
10 KWD | 74.30450 FJD |
20 KWD | 148.60900 FJD |
50 KWD | 371.52250 FJD |
100 KWD | 743.04500 FJD |
250 KWD | 1,857.61250 FJD |
500 KWD | 3,715.22500 FJD |
1000 KWD | 7,430.45000 FJD |
2000 KWD | 14,860.90000 FJD |
5000 KWD | 37,152.25000 FJD |
10000 KWD | 74,304.50000 FJD |
Đô la Fijichuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 0.13458 FJD |
5 KWD | 0.67291 FJD |
10 KWD | 1.34581 FJD |
20 KWD | 2.69163 FJD |
50 KWD | 6.72907 FJD |
100 KWD | 13.45814 FJD |
250 KWD | 33.64534 FJD |
500 KWD | 67.29068 FJD |
1000 KWD | 134.58135 FJD |
2000 KWD | 269.16270 FJD |
5000 KWD | 672.90676 FJD |
10000 KWD | 1,345.81351 FJD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tenge Kazakhstan chuộc lại Rial Oman
dirham Ma-rốc chuộc lại đồng rúp của Nga
Jersey Pound chuộc lại Peso Argentina
Ariary Madagascar chuộc lại Franc Guinea
Đô la Brunei chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
peso Philippine chuộc lại Đại tá Costa Rica
tonga pa'anga chuộc lại bảng Guernsey
Real Brazil chuộc lại Rupee Seychellois
Đồng franc Rwanda chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Canada chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.