Trang chủ>Đô la Quần đảo Cayman sang escudo cape verde, KYD sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KYD sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kyd currency flagKYD

đổi lấy

cve currency flag CVE

$1.000 KYD = Esc116.06707 CVE

02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KYD116.06707 CVE
5 KYD580.33535 CVE
10 KYD1,160.67070 CVE
20 KYD2,321.34140 CVE
50 KYD5,803.35350 CVE
100 KYD11,606.70700 CVE
250 KYD29,016.76750 CVE
500 KYD58,033.53500 CVE
1000 KYD116,067.07000 CVE
2000 KYD232,134.14000 CVE
5000 KYD580,335.35000 CVE
10000 KYD1,160,670.70000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KYD0.00862 CVE
5 KYD0.04308 CVE
10 KYD0.08616 CVE
20 KYD0.17231 CVE
50 KYD0.43079 CVE
100 KYD0.86157 CVE
250 KYD2.15393 CVE
500 KYD4.30785 CVE
1000 KYD8.61571 CVE
2000 KYD17.23142 CVE
5000 KYD43.07854 CVE
10000 KYD86.15708 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Quần đảo Cayman sang escudo cape verde, KYD sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.