1000 Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đô la Fiji tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KYD sang FJD theo tỷ giá thực tế
$1.000 KYD = FJ$2.75099 FJD
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 2.75099 FJD |
5 KYD | 13.75495 FJD |
10 KYD | 27.50990 FJD |
20 KYD | 55.01980 FJD |
50 KYD | 137.54950 FJD |
100 KYD | 275.09900 FJD |
250 KYD | 687.74750 FJD |
500 KYD | 1,375.49500 FJD |
1000 KYD | 2,750.99000 FJD |
2000 KYD | 5,501.98000 FJD |
5000 KYD | 13,754.95000 FJD |
10000 KYD | 27,509.90000 FJD |
Đô la Fijichuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 0.36351 FJD |
5 KYD | 1.81753 FJD |
10 KYD | 3.63506 FJD |
20 KYD | 7.27011 FJD |
50 KYD | 18.17528 FJD |
100 KYD | 36.35055 FJD |
250 KYD | 90.87638 FJD |
500 KYD | 181.75275 FJD |
1000 KYD | 363.50550 FJD |
2000 KYD | 727.01100 FJD |
5000 KYD | 1,817.52751 FJD |
10000 KYD | 3,635.05502 FJD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại đô la New Zealand
người Bolivia chuộc lại Leu Moldova
Somoni, Tajikistan chuộc lại dinar Jordan
nhân dân tệ chuộc lại Rafia Maldives
GBP chuộc lại hryvnia Ukraina
Rupiah Indonesia chuộc lại Bảng Gibraltar
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Rafia Maldives chuộc lại Forint Hungary
Quetzal Guatemala chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la Bahamas chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.